Có 2 kết quả:
針線箔籬 zhēn xiàn bó lí ㄓㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄛˊ ㄌㄧˊ • 针线箔篱 zhēn xiàn bó lí ㄓㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄛˊ ㄌㄧˊ
zhēn xiàn bó lí ㄓㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄛˊ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wicker sewing basket (dialect)
Bình luận 0
zhēn xiàn bó lí ㄓㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄛˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wicker sewing basket (dialect)
Bình luận 0